Có 4 kết quả:
惊异 jīng yì ㄐㄧㄥ ㄧˋ • 精义 jīng yì ㄐㄧㄥ ㄧˋ • 精義 jīng yì ㄐㄧㄥ ㄧˋ • 驚異 jīng yì ㄐㄧㄥ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
amazed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quintessence
(2) essentials
(2) essentials
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quintessence
(2) essentials
(2) essentials
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
amazed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0