Có 4 kết quả:

惊异 jīng yì ㄐㄧㄥ ㄧˋ精义 jīng yì ㄐㄧㄥ ㄧˋ精義 jīng yì ㄐㄧㄥ ㄧˋ驚異 jīng yì ㄐㄧㄥ ㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

amazed

Từ điển Trung-Anh

(1) quintessence
(2) essentials

Từ điển Trung-Anh

(1) quintessence
(2) essentials

Từ điển Trung-Anh

amazed